Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh bạc


[đánh bạc]
to gamble
Dốc hết tiá»n ra đánh bạc
To spend all one's money (on) gambling
HỠđánh bạc suốt ngày trong khách sạn
They gambled all day long in the hotel
Sạt nghiệp vì đánh bạc
To gamble away all one's fortune
Chàng đã thỠkhông đánh bạc nữa
He swore/pledged to give up gambling



Gamble


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.